1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ easting

easting

/"i:stiɳ/
Danh từ
  • hướng đông
  • hàng hải chặng đường đi về phía đông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận