1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ easter egg

easter egg

  • trứng phục sinh (trứng làm bằng socola hay trứng thật)
Toán - Tin
  • quả trứng phục sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận