Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ easing
easing
/"i:ziɳ/
Danh từ
sự làm bớt đau, sự làm giảm đau
sự bớt căng thẳng (tình hình)
Xây dựng
dễ đóng mở
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận