1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ easement

easement

/"i:zmənt/
Danh từ
  • nhà phụ, công trình kiến trúc phụ
  • pháp lý quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
  • từ cổ sự làm dịu (đau...)
Kinh tế
  • địa dịch
  • quyền địa dịch
  • quyền địa dịch (như quyền sử dụng lối đi...)
  • quyền sử dụng đất của người khác
Kỹ thuật
  • công trình phụ
  • nhà phụ
  • quyền sử dụng
Xây dựng
  • quyền địa dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận