1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ easeful

easeful

/"i:zful/
Tính từ
  • thanh thản, thoải mái
  • làm dịu
  • tha thẩn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận