1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earwig

earwig

/"iəwig/
Danh từ
Động từ
  • vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận