Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ earwig
earwig
/"iəwig/
Danh từ
động vật
con xâu tai
sâu bọ
Động từ
vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai)
Chủ đề liên quan
Động vật
Sâu bọ
Thảo luận
Thảo luận