1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earthy

earthy

/"ə:θi/
Tính từ
  • như đất; bằng đất
  • nghĩa bóng trần tục, phàm tục
Kỹ thuật
  • như đất
  • nối đất
Cơ khí - Công trình
  • bằng đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận