Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ earthy
earthy
/"ə:θi/
Tính từ
như đất; bằng đất
nghĩa bóng
trần tục, phàm tục
Kỹ thuật
như đất
nối đất
Cơ khí - Công trình
bằng đất
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận