1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earthwork

earthwork

/"ə:θwə:k/
Danh từ
  • công việc đào đắp
  • công sự đào đắp bằng đất
Kỹ thuật
  • nền đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận