1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earthling

earthling

/"ə:θliɳ/
Danh từ
  • con người (sống ở trái đất)
  • người phàm tục, người trần tục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận