1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earthenware

earthenware

/"ə:θənweə/
Danh từ
  • đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
  • đất nung (làm nồi...)
  • định ngữ bằng đất nung
Kỹ thuật
  • đồ gốm
  • đồ sành
Hóa học - Vật liệu
  • đồ làm bằng đất nung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận