Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ earthenware
earthenware
/"ə:θənweə/
Danh từ
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
đất nung (làm nồi...)
định ngữ
bằng đất nung
Kỹ thuật
đồ gốm
đồ sành
Hóa học - Vật liệu
đồ làm bằng đất nung
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận