1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earthed system

earthed system

Điện lạnh
  • hệ có tiếp đất
  • hệ được tiếp đất
  • hệ tiếp đất
Điện
  • hệ thống được nối đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận