1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earth shield

earth shield

Điện lạnh
  • vỏ bảo vê
  • vỏ tiếp đất
Điện
  • vỏ chắn đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận