Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ earsure
earsure
/i"reiʤə/
Danh từ
sự xoá, sự xoá bỏ
vết xoá, vết cạo
Thảo luận
Thảo luận