1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earsure

earsure

/i"reiʤə/
Danh từ
  • sự xoá, sự xoá bỏ
  • vết xoá, vết cạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận