1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earser

earser

/i"reizə/
Danh từ
  • người xoá, người xoá bỏ
  • cái tẩy, cái cạo
  • giẻ lau bảng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận