1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earpieces

earpieces

  • mảnh che tai (ở một số kiểu mũ)
  • đầu ngọng mắc ở tai (ở kính đeo mắt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận