1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earmuffs

earmuffs

/"iəmʌfs/
Danh từ
  • mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận