Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ earmuffs
earmuffs
/"iəmʌfs/
Danh từ
mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét)
Thảo luận
Thảo luận