1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earmark

earmark

/"iəmɑ:k/
Danh từ
  • dấu đánh ở tai (cừu...)
  • dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)
Động từ
  • đánh dấu ở tai (cừu...)
  • đánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)
  • dành (khoản chi tiêu...)
Kinh tế
  • dành riêng
  • dùng để
  • dùng vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận