earmark
/"iəmɑ:k/
Danh từ
- dấu đánh ở tai (cừu...)
- dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)
Động từ
- đánh dấu ở tai (cừu...)
- đánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)
- dành (khoản chi tiêu...)
Kinh tế
- dành riêng
- dùng để
- dùng vào
Chủ đề liên quan
Thảo luận