1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ early bird

early bird

/"ə:libə:d/
Danh từ
  • đùa cợt người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận