1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earliness

earliness

/"ə:linis/
Danh từ
  • lúc sớm sủa
  • sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận