Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ earliness
earliness
/"ə:linis/
Danh từ
lúc sớm sủa
sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...)
Thảo luận
Thảo luận