1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earing

earing

/"iəriɳ/
Danh từ
  • hàng hải dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận