Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ earing
earing
/"iəriɳ/
Danh từ
hàng hải
dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận