1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ear-witness

ear-witness

Danh từ
  • người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận