Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ear-witness
ear-witness
Danh từ
người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì
Thảo luận
Thảo luận