1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ear-trumpet

ear-trumpet

/"iə,trʌmpit/
Danh từ
  • ống nghe (của người nghễnh ngãng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận