Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ear-trumpet
ear-trumpet
/"iə,trʌmpit/
Danh từ
ống nghe (của người nghễnh ngãng)
Thảo luận
Thảo luận