Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ear-splitting
ear-splitting
/"iə,splitiɳ/
Tính từ
điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...)
Thảo luận
Thảo luận