1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ear-splitting

ear-splitting

/"iə,splitiɳ/
Tính từ
  • điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận