1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ear-drop

ear-drop

/"iədrɔp/ (ear-ring) /"iəriɳ/
  • ring)
Danh từ
  • hoa tai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận