Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ear-drop
ear-drop
/"iədrɔp/ (ear-ring) /"iəriɳ/
ring)
Danh từ
hoa tai
Thảo luận
Thảo luận