1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dynasty

dynasty

/"dinəsti/
Danh từ
  • triều đại, triều vua
Xây dựng
  • triều đại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận