1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dynamometer

dynamometer

/,dainə"mɔmitə/
Danh từ
  • cái đo lực
Kỹ thuật
  • động lực kế
  • lực kế
Y học
  • lực cơ kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận