Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dynamometer
dynamometer
/,dainə"mɔmitə/
Danh từ
cái đo lực
Kỹ thuật
động lực kế
lực kế
Y học
lực cơ kế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận