1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dynamic scheduling

dynamic scheduling

  • kỹ thuật định thời biểu động = dynamic dispatching
Cơ khí - Công trình
  • lên trương trình hành động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận