1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Dynamic externalities

Dynamic externalities

  • Kinh tế Các ngoại hưởng động; Ngoại ứng động.
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận