1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dynamic convergence

dynamic convergence

Điện lạnh
  • hội tụ động
Toán - Tin
  • sự hội tụ động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận