1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dynamic buffering

dynamic buffering

Toán - Tin
  • bộ đệm động
  • sự đệm động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận