1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dynamic

dynamic

/dai"næmik/
Tính từ
  • động lực
  • động lực học
  • năng động, năng nổ, sôi nổi
  • y học chức năng
Danh từ
  • động lực
Kỹ thuật
  • động
  • động lực
  • động lực học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận