1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dyad

dyad

/"daiæd/
Danh từ
  • số 2 (hai)
  • nhóm hai, bộ đôi, cặp
  • hoá học gốc hoá trị hai
Toán - Tin
  • diat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận