1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dutiable stores

dutiable stores

Kinh tế
  • đồ dùng trên tàu phải đóng thuế
  • vật liệu phải hộp thuế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận