1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dutiable

dutiable

/"dju:tjəbl/
Tính từ
  • phải nộp thuế phải đóng thuế
Kinh tế
  • chịu thuế
  • có thể đánh thuế
  • phải đóng thuế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận