1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dustless

dustless

/"dʌstinis/
Tính từ
  • không có bụi, sạch bụi
Hóa học - Vật liệu
  • không bụ
Xây dựng
  • không bụi
Cơ khí - Công trình
  • không có bụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận