1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dust-tight

dust-tight

/"dʌstpru:f/ (dust-tight) /"dʌsttait/
  • tight)
Tính từ
  • chống bụi
Kỹ thuật
  • không lọt bụi
  • kín bụi
Xây dựng
  • không lắng bụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận