Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dust-proof
dust-proof
/"dʌstpru:f/ (dust-tight) /"dʌsttait/
tight)
Tính từ
chống bụi
Kỹ thuật
kín bụi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận