1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dust cover

dust cover

  • nắp che bụi ở máy vi tính
Kỹ thuật
  • bìa sách
  • vỏ bọc
  • vỏ chắn bụi
Cơ khí - Công trình
  • nắp che bụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận