1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dust control

dust control

Kỹ thuật
  • sự khử bụi
Xây dựng
  • điều chỉnh chống bụi
Cơ khí - Công trình
  • sự khống chế bụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận