1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dust-coat

dust-coat

/"dʌstklouk/ (dust-cloth) /"dʌstklɔθ/ (dust-coat) /"dʌstkout/ (dust-gown) /"dʌstgaun/ (dust-wrap) /"dʌstræp/
  • cloth)
Danh từ
  • tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi Anh - Mỹ (cũng duster)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận