Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dusky
dusky
/"dʌski/
Tính từ
tối, mờ tối
tối màu
Kinh tế
cá nhám
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận