1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dusky

dusky

/"dʌski/
Tính từ
  • tối, mờ tối
  • tối màu
Kinh tế
  • cá nhám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận