1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ durable

durable

/"djuərəbl/
Tính từ
  • bền, lâu bền
Kỹ thuật
  • bền lâu
  • lâu bền
  • lầu bền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận