1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ durability factor

durability factor

Kỹ thuật
  • hệ số bền
Xây dựng
  • hệ số tuổi thọ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận