Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dura mater
dura mater
/"djuərə"meitə/
Danh từ
giải phẫu
màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận