duplicator
/"dju:plikeitə/
Danh từ
- máy sao chép; máy chữ đánh được nhiều bản
Kinh tế
- máy nhân sao
- máy sao chép
Kỹ thuật
- máy in
- máy sao chép
Điện tử - Viễn thông
- máy nhân bản
Toán - Tin
- máy sao lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận