1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duplicator

duplicator

/"dju:plikeitə/
Danh từ
  • máy sao chép; máy chữ đánh được nhiều bản
Kinh tế
  • máy nhân sao
  • máy sao chép
Kỹ thuật
  • máy in
  • máy sao chép
Điện tử - Viễn thông
  • máy nhân bản
Toán - Tin
  • máy sao lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận