1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duplication

duplication

/,dju:pli"keiʃn/
Danh từ
  • sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản
  • sự gấp đôi, sự nhân đôi
Kinh tế
  • in lại
  • lặp lại (quảng cáo...)
  • sự sao lại
Kỹ thuật
  • dư thừa
  • làm dư thừa
  • nhân đôi
  • sự nhân đôi
  • sự sao
  • sự sao chép
  • sự sao lại
Điện lạnh
  • sự gấp đôi
  • sự nhân (bản)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận