1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duplex cable

duplex cable

Kỹ thuật
  • dây đôi
Điện
  • cáp dôi
  • cáp đôi
Toán - Tin
  • cáp hai chiều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận