1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duplet

duplet

  • lưỡng cực; nhị tử
Kỹ thuật
  • lưỡng cự
  • lưỡng cực
  • nhị từ
Toán - Tin
  • nhị tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận