1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ duodecimal

duodecimal

/,dju:ou"desiməl/
Tính từ
  • thập nhị phân, theo cơ số mười hai
Toán - Tin
  • thập nhị phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận