Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dung
dung
/dʌɳ/
Danh từ
phân thú vật (ít khi nói về người)
phân bón
điều ô uế, điều nhơ bẩn
Động từ
bón phân
Kỹ thuật
phân bón
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận