1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dung

dung

/dʌɳ/
Danh từ
  • phân thú vật (ít khi nói về người)
  • phân bón
  • điều ô uế, điều nhơ bẩn
Động từ
  • bón phân
Kỹ thuật
  • phân bón
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận